| húng hắng 
 
 
 |  | [húng hắng] |  |  |  | Have a slight and sporadic cough, have a dry cough. |  |  |  | Cúm sắp khá»i hẳn, chỉ còn húng hắng ho |  |  | To have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left. | 
 
 
 
  Have a slight and sporadic cough, have a dry cough 
  Cúm sắp khá»i hẳn, chỉ còn húng hắng ho  To have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left 
 
 |  |